Trang chủASWN • SWX
add
Asmallworld AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 CHF
Mức chênh lệch một ngày
1,31 CHF - 1,41 CHF
Phạm vi một năm
1,18 CHF - 1,68 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
20,25 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | 297,65 N | 1,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,35 N | -9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -18,44% |
Tổng tài sản | 12,47 Tr | 3,73% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | -38,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,65 N | 1,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,10 N | -258,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,35 N | 133,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,10 N | -85,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,60 N | 33,71% |
Dòng tiền tự do | 11,16 N | -94,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
50