Trang chủATAIMS • KLSE
add
ATA IMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
343,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,37 Tr | -56,25% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -49,58% |
Thu nhập ròng | -24,58 Tr | -81,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,84 | -314,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,48 Tr | -95,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,80 Tr | -7,55% |
Tổng tài sản | 537,51 Tr | -24,43% |
Tổng nợ | 190,39 Tr | -26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,58 Tr | -81,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,45 Tr | -132,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,60 Tr | 58,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -42,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,07 Tr | -100,53% |
Dòng tiền tự do | 30,16 Tr | 782,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.713