Trang chủATL • NSE
add
Allcargo Terminals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,79 ₹ - 32,17 ₹
Phạm vi một năm
30,00 ₹ - 77,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T INR
Số lượng trung bình
320,12 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 277,62 Tr | 13,08% |
Thu nhập ròng | 111,84 Tr | -5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,90 Tr | 4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 123,23% |
Tổng tài sản | 7,96 T | 0,48% |
Tổng nợ | 5,28 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,84 Tr | -5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
266