Trang chủATMP3 • BVMF
add
ATMA Participacoes SA em Recuperaca Jdcl
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,11 R$ - 1,14 R$
Phạm vi một năm
1,00 R$ - 3,27 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 Tr BRL
Số lượng trung bình
15,77 N
Tỷ số P/E
0,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,96 Tr | 28,76% |
Chi phí hoạt động | 33,22 Tr | 929,47% |
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | -35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,03 | -5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,13 Tr | -211,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,45 Tr | -11,36% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -15,43% |
Tổng nợ | 921,27 Tr | -40,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | -35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 Tr | -38,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | 51,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 Tr | -145,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | -121,78% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | -89,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11.200