Trang chủATONY • OTCMKTS
add
Anton Oilfield Services Group Unsponsored Cayman Islands ADR
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Phạm vi một năm
10,19 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 177,39 Tr | 24,47% |
Thu nhập ròng | 52,94 Tr | 8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,74 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 43,70% |
Tổng tài sản | 9,61 T | 5,65% |
Tổng nợ | 6,07 T | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,94 Tr | 8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,84 Tr | 1,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,56 Tr | 33,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,20 Tr | -155,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,90 Tr | -57,30% |
Dòng tiền tự do | 113,27 Tr | -9,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6.726