Trang chủATOS • NASDAQ
add
Atossa Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,34 Tr USD
Số lượng trung bình
894,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,38 Tr | -14,50% |
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | -16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,38 Tr | 14,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,77 Tr | -20,49% |
Tổng tài sản | 79,48 Tr | -21,85% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | 68,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | -16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,75 Tr | -22,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 Tr | 11,18% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -324,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12