Trang chủATOXF • OTCMKTS
add
Durango Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0097 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,14 N | 47,49% |
Thu nhập ròng | -97,24 N | -93,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,57 N | -89,92% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | -7,32% |
Tổng nợ | 639,92 N | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,24 N | -93,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,04 N | -2.894,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,15 N | 92,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,19 N | 68,70% |
Dòng tiền tự do | -29,41 N | 87,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web