Trang chủAUID • NASDAQ
add
authID Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 $
Mức chênh lệch một ngày
5,26 $ - 5,77 $
Phạm vi một năm
4,62 $ - 13,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,70 Tr USD
Số lượng trung bình
35,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,92 N | 473,69% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 N | 84,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 Tr | 207,49% |
Tổng tài sản | 17,47 Tr | 95,11% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -33,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -102,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 164,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -24,03% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -110,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22