Trang chủAUK • LON
add
Aukett Swanke Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,50 GBX - 1,61 GBX
Phạm vi một năm
0,85 GBX - 1,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
298,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | 113,87% |
Chi phí hoạt động | 438,50 N | 82,33% |
Thu nhập ròng | -658,50 N | -172,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,00 | -27,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,00 N | -40,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,00 N | -65,34% |
Tổng tài sản | 14,24 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 11,68 Tr | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,50 N | -172,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,50 N | -32,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | -106,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,00 N | 4,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,50 N | -133,29% |
Dòng tiền tự do | -125,44 N | -59,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
132