Trang chủAUMN • OTCMKTS
add
Golden Minerals Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr USD
Số lượng trung bình
173,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 582,00 N | -62,33% |
Thu nhập ròng | 199,00 N | 106,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -576,00 N | 75,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 11,48% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -50,40% |
Tổng nợ | 7,78 Tr | -20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 87,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 N | 106,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -777,00 N | 65,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 149,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,00 N | 118,73% |
Dòng tiền tự do | -121,75 N | -63,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194