Trang chủAUPH • NASDAQ
add
Aurinia Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 $
Mức chênh lệch một ngày
7,79 $ - 8,27 $
Phạm vi một năm
4,71 $ - 10,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,77 Tr | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 46,94 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 14,35 Tr | 206,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | 185,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 211,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,64 Tr | 251,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,24 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | 549,36 Tr | -1,02% |
Tổng nợ | 161,36 Tr | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,35 Tr | 206,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,03 Tr | 228,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,57 Tr | 46,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | -16,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 110,58% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | 252,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300