Trang chủAURA • NASDAQ
add
Aura Biosciences Inc
7,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,73 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
6,63 $ - 12,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,12 Tr USD
Số lượng trung bình
173,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,23 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | -21,04 Tr | -13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,92 Tr | -13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,38 Tr | 16,99% |
Tổng tài sản | 205,34 Tr | 14,23% |
Tổng nợ | 30,67 Tr | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,04 Tr | -13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,27 Tr | 0,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,89 Tr | -54,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 716,00 N | -55,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -159,45% |
Dòng tiền tự do | -8,93 Tr | -0,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89