Trang chủAURM • OTCMKTS
add
Aurum Megametals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,12 Tr | 1.163,09% |
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | -1.132,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,75 N | — |
Tổng nợ | 324,27 N | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -322,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9.342,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | -1.132,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,75 N | 68,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,75 N | -68,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web