Trang chủAUTOIND • NSE
add
Autoline Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,40 ₹ - 99,59 ₹
Phạm vi một năm
93,10 ₹ - 165,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T INR
Số lượng trung bình
77,23 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 423,90 Tr | 12,44% |
Thu nhập ròng | 49,20 Tr | 40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 45,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,00 Tr | 23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,80 Tr | 701,72% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 31,56% |
Tổng nợ | 4,49 T | 26,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,20 Tr | 40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
866