Trang chủAVBP • NASDAQ
add
Arrivent Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,88 $
Mức chênh lệch một ngày
23,80 $ - 24,75 $
Phạm vi một năm
14,35 $ - 36,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
826,25 Tr USD
Số lượng trung bình
148,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,23 Tr | 44,96% |
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | -42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,86 Tr | 70,03% |
Tổng tài sản | 292,71 Tr | 60,84% |
Tổng nợ | 15,22 Tr | 50,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | -42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,34 Tr | -5,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,00 N | 151,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,81 Tr | 4,01% |
Dòng tiền tự do | -10,92 Tr | -2,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40