Trang chủAVCN • TSE
add
Avicanna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | -786,39 N | 44,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,53 | 44,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,46 N | 49,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,07 N | 13,06% |
Tổng tài sản | 20,47 Tr | -17,14% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | -42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,39 N | 44,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,14 N | -108,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,58 N | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,24 N | 0,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,86 N | -46,71% |
Dòng tiền tự do | 132,59 N | -93,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87