Trang chủAVGD • TLV
add
Av Gad Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.759,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.768,00 ILA - 2.802,00 ILA
Phạm vi một năm
1.105,00 ILA - 2.839,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
567,50 Tr ILS
Số lượng trung bình
47,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,00 Tr | 146,12% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 23,84% |
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | 754,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | 247,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,52 Tr | 305,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,84 Tr | 76,14% |
Tổng tài sản | 369,05 Tr | 37,12% |
Tổng nợ | 275,38 Tr | 39,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | 754,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,86 Tr | 199,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,66 Tr | -473,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,28 Tr | 1.740,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,00 N | -93,23% |
Dòng tiền tự do | 18,06 Tr | 212,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
47