Trang chủAVIA • IDX
add
Avia Avian PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
398,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
394,00 Rp - 408,00 Rp
Phạm vi một năm
358,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,28 NT IDR
Số lượng trung bình
54,09 Tr
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 NT | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 412,66 T | 22,03% |
Thu nhập ròng | 352,18 T | 5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,74 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,82 | 7,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,02 T | 1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 NT | -8,10% |
Tổng tài sản | 11,26 NT | -0,75% |
Tổng nợ | 1,22 NT | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,18 T | 5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,53 T | 121,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 743,84 T | 403,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,43 T | -3.940,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 NT | 5.073,26% |
Dòng tiền tự do | 242,03 T | 94,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.473