Trang chủAVNW • NASDAQ
add
Aviat Networks Inc
18,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,52 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:04:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,47 $
Mức chênh lệch một ngày
18,43 $ - 19,59 $
Phạm vi một năm
12,96 $ - 38,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,03 Tr USD
Số lượng trung bình
192,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,43 Tr | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 35,36 Tr | 37,78% |
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -433,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,43 | -428,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,74 Tr | -299,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,03 Tr | 43,90% |
Tổng tài sản | 590,86 Tr | 59,56% |
Tổng nợ | 343,74 Tr | 138,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -433,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,16 Tr | -294,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,18 Tr | -2.853,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,29 Tr | 18.949,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,76 Tr | -196,51% |
Dòng tiền tự do | -18,76 Tr | -294,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
911