Trang chủAVTNPL • NSE
add
Avt Natural Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,31 ₹ - 72,00 ₹
Phạm vi một năm
67,16 ₹ - 115,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T INR
Số lượng trung bình
69,66 N
Tỷ số P/E
23,57
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -9,90% |
Chi phí hoạt động | 651,40 Tr | 18,68% |
Thu nhập ròng | 63,10 Tr | -45,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,96 Tr | -51,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 24,43% |
Tổng tài sản | 7,19 T | 14,03% |
Tổng nợ | 2,44 T | 28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,10 Tr | -45,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
315