Trang chủAVTX • NASDAQ
add
Avalo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,08 $ - 8,44 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 34,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,42 Tr USD
Số lượng trung bình
131,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,00 N | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 76,56% |
Thu nhập ròng | 23,04 Tr | 540,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 N | 517,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,83 Tr | -245,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,86 Tr | 704,11% |
Tổng tài sản | 98,46 Tr | 236,37% |
Tổng nợ | 75,72 Tr | 419,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -268,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,04 Tr | 540,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,53 Tr | -68,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,53 Tr | -398,70% |
Dòng tiền tự do | -42,30 Tr | -782,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19