Trang chủAWR • CNSX
add
Aurwest Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
522,61 N CAD
Số lượng trung bình
71,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,72 N | -37,46% |
Thu nhập ròng | -62,75 N | 38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,19 N | 545,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 N | -88,40% |
Tổng tài sản | 1,00 Tr | -78,04% |
Tổng nợ | 724,37 N | 89,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,75 N | 38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 921,00 | 101,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 N | 95,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,00 | 99,36% |
Dòng tiền tự do | 26,00 N | 141,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web