Trang chủAWX • SGX
add
AEM Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,22 Tr | -33,58% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -917,00 N | 94,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | 91,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | 116,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,12 Tr | -55,57% |
Tổng tài sản | 646,74 Tr | -15,59% |
Tổng nợ | 172,85 Tr | -38,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -917,00 N | 94,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.576