Trang chủAXI • ASX
add
Axiom Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
124,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,00 N | 26,86% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 92,83% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -139,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -289,96 | -89,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -588,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -69,17% |
Tổng tài sản | 18,59 Tr | 4,63% |
Tổng nợ | 8,14 Tr | 294,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -139,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,00 N | -110,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,00 N | -571,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 936,50 N | 1.457,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,50 N | -109,72% |
Dòng tiền tự do | -519,06 N | -369,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2