Trang chủAXITA • NSE
add
Axita Cotton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ₹ - 10,32 ₹
Phạm vi một năm
10,12 ₹ - 24,11 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T INR
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
29,35
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -66,59% |
Chi phí hoạt động | 26,44 Tr | -31,59% |
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | -93,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -79,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,83 Tr | -91,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,28 Tr | -4,11% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -30,41% |
Tổng nợ | 564,78 Tr | -53,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | -93,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22