Trang chủAXS • AMS
add
Accsys Technologies Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Mức chênh lệch một ngày
0,55 € - 0,56 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 0,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
110,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
121,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,11 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | -17,94% |
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | -103,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,07 | -100,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 Tr | 318,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 Tr | 25,12% |
Tổng tài sản | 188,30 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 97,57 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | -103,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 1.283,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | -243,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -966,50 N | 55,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -713,50 N | 75,45% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 811,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
212