Trang chủAXSM • NASDAQ
add
Axsome Therapeutics Inc
80,05 $
Trước giờ mở cửa:(2,44%)+1,95
82,00 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:21:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
82,57 $
Mức chênh lệch một ngày
79,19 $ - 82,54 $
Phạm vi một năm
64,11 $ - 104,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T USD
Số lượng trung bình
678,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,76 Tr | 81,27% |
Chi phí hoạt động | 142,56 Tr | 25,53% |
Thu nhập ròng | -64,60 Tr | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,67 | 42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,34 | -1,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,80 Tr | 27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,34 Tr | -21,42% |
Tổng tài sản | 561,46 Tr | -6,56% |
Tổng nợ | 468,56 Tr | 41,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,60 Tr | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,63 Tr | 65,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | 75,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,40 Tr | -8,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 Tr | 156,86% |
Dòng tiền tự do | -904,88 N | 97,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
607