Trang chủAXTERIA • KLSE
add
Axteria Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
334,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,51 Tr | -47,16% |
Chi phí hoạt động | -121,00 N | -75,36% |
Thu nhập ròng | 59,00 N | -79,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -60,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,00 N | -36,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 Tr | 105,38% |
Tổng tài sản | 198,64 Tr | 4,22% |
Tổng nợ | 41,52 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 N | -79,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | -255,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,63 Tr | 281,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,06 Tr | 12.485,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,58 Tr | 5.398,08% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -487,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
27