Trang chủAXXTF • OTCMKTS
add
Axiata Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 T MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | -4,09% |
Thu nhập ròng | 976,66 Tr | 222,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | 229,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 3.333,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -20,80% |
Tổng tài sản | 72,01 T | -11,29% |
Tổng nợ | 44,95 T | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,66 Tr | 222,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -11,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 20,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -41,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -670,38 Tr | -16.335,80% |
Dòng tiền tự do | 693,54 Tr | 1.994,23% |
Giới thiệu
Axiata Group Berhad, is a Malaysian multinational telecommunications conglomerate with extensive operations in Asia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
10.800