Trang chủAYLS • IDX
add
Agro Yasa Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
99,00 Rp - 109,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 179,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
85,34 T IDR
Số lượng trung bình
33,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,19 Tr | -91,67% |
Chi phí hoạt động | 449,70 Tr | 21,18% |
Thu nhập ròng | -385,28 Tr | -38,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -323,25 | -1.558,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,76 Tr | -60,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,19 Tr | 62,93% |
Tổng tài sản | 44,88 T | -2,73% |
Tổng nợ | 1,61 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,28 Tr | -38,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,34 Tr | 76,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,34 Tr | 76,25% |
Dòng tiền tự do | 114,88 Tr | 317,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3