Trang chủAZR • SGX
add
United Food Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 1.807,87% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -283,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -2.139,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,00 N | -4,74% |
Tổng tài sản | 154,20 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 68,70 Tr | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -283,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,86 Tr | -3.258,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -6.778,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | -3.010,45% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -516,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
922