Trang chủAZRB • KLSE
add
Ahmad Zaki Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
134,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
701,35 N
Tỷ số P/E
1,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,24 Tr | -19,05% |
Chi phí hoạt động | -508,00 N | 56,32% |
Thu nhập ròng | -709,00 N | 96,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | 95,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | 254,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,83 Tr | 34,38% |
Tổng tài sản | 4,35 T | -7,40% |
Tổng nợ | 4,16 T | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,00 N | 96,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,55 Tr | -37,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,00 N | 96,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,82 Tr | -1.010,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,77 Tr | -312,10% |
Dòng tiền tự do | 191,54 Tr | -4,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
806