Trang chủAZT • SGX
add
NutryFarm International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,99 Tr | 141,18% |
Chi phí hoạt động | 133,82 Tr | 408,97% |
Thu nhập ròng | -112,15 Tr | -246,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,29 | -43,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,80 Tr | -1.001,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,65 Tr | 1.187,09% |
Tổng tài sản | 138,81 Tr | -24,89% |
Tổng nợ | 198,64 Tr | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,15 Tr | -246,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 36,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 86,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,33 Tr | 738,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,78 Tr | 254,22% |
Dòng tiền tự do | 4,18 Tr | 111,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
40