Trang chủB24 • WSE
add
Brand 24 SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
48,60 zł - 49,90 zł
Phạm vi một năm
38,30 zł - 53,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
110,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
674,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 Tr | 28,80% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 44,87% |
Thu nhập ròng | 892,21 N | 4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | -18,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,68 N | -16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | 10,52% |
Tổng tài sản | 24,41 Tr | -0,72% |
Tổng nợ | 14,26 Tr | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 892,21 N | 4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | -7,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,23 N | 36,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,59 N | -833,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | -8,36% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 9,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Nhân viên
32