Trang chủBABB • OTCMKTS
add
BAB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 Tr USD
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,94 N | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 372,84 N | 0,92% |
Thu nhập ròng | 160,33 N | -4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | 2,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,90 N | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 12,66% |
Tổng tài sản | 4,78 Tr | 11,26% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,33 N | -4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,91 N | 17,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,63 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,27 N | 106,24% |
Dòng tiền tự do | 26,12 N | -58,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12