Trang chủBACK • NASDAQ
add
IMAC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 7,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 Tr USD
Số lượng trung bình
42,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,75 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 61,01% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -93,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,61 N | 260,57% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | -52,13% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -223,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 278,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -727,88 N | -188,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | -568,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 6.574,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 873,08 N | 710,11% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 159,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2