Trang chủBAGFS • IST
add
Bagfas Bandirma Gubre Fabrikalari AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,44 ₺ - 22,80 ₺
Phạm vi một năm
19,38 ₺ - 32,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T TRY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,97 Tr | -81,25% |
Chi phí hoạt động | 357,36 Tr | 1.749,70% |
Thu nhập ròng | -448,62 Tr | -899,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,26 | -4.362,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,97 Tr | -217,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,18 Tr | -90,08% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 107,57% |
Tổng nợ | 4,52 T | 25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,62 Tr | -899,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,42 Tr | 87,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,49 Tr | -134,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,16 Tr | -183,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -587,27 Tr | -205,21% |
Dòng tiền tự do | 7,66 Tr | -94,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
142