Trang chủBAKAB • IST
add
Bak Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
34,12 ₺ - 35,32 ₺
Phạm vi một năm
28,98 ₺ - 59,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T TRY
Số lượng trung bình
396,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 103,40 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -90,58 Tr | -273,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,30 | -283,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,95 Tr | -106,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,58 Tr | -3,79% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 88,61% |
Tổng nợ | 2,33 T | 37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,58 Tr | -273,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,75 Tr | 97,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,36 Tr | 28,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,87 Tr | -73,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,46 Tr | 112,40% |
Dòng tiền tự do | -23,98 Tr | 80,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
700