Trang chủBANKINDIA • NSE
Ngân hàng Ấn Độ
110,90 ₹
29 thg 1, 15:59:55 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại INTrụ sở chính ở IN
Giá đóng cửa hôm trước
109,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,92 ₹ - 111,17 ₹
Phạm vi một năm
90,05 ₹ - 157,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
504,48 T INR
Số lượng trung bình
10,45 Tr
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
76,15 T22,63%
Chi phí hoạt động
41,69 T13,55%
Thu nhập ròng
26,37 T36,58%
Biên lợi nhuận ròng
34,6211,35%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
5,5324,55%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Thuế suất hiệu dụng
25,18%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
993,86 T25,53%
Tổng tài sản
10,45 NT18,22%
Tổng nợ
9,69 NT18,86%
Tổng vốn chủ sở hữu
764,58 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
4,55 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,65
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,03%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
26,37 T36,58%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Bank of India is an Indian public sector bank headquartered in Bandra Kurla Complex, Mumbai. Founded in 1906, it has been government-owned since nationalisation in 1969. BoI is a founding member of SWIFT, which facilitates provision of cost-effective financial processing and communication services. As on 31 December 2024, Bank of India's total business stands at ₹1,446,295 crore, has 5,200 branches and 8166 ATMs & CRM around the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1906
Nhân viên
50.944
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính