Trang chủBAR • LON
add
Brand Architekts Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
47,00 GBX - 47,20 GBX
Phạm vi một năm
19,00 GBX - 48,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
81,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | -11,69% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -9,96% |
Thu nhập ròng | -360,00 N | 85,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | 83,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,00 N | 37,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | -14,85% |
Tổng tài sản | 29,94 Tr | -12,21% |
Tổng nợ | 5,20 Tr | -38,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,00 N | 85,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,50 N | -702,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | 22,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,50 N | -18,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,50 N | -297,39% |
Dòng tiền tự do | 45,31 N | 319,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
45