Trang chủBARMA • IST
add
Barem Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,41 ₺ - 16,96 ₺
Phạm vi một năm
16,01 ₺ - 24,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T TRY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,02 Tr | 32,80% |
Chi phí hoạt động | 46,26 Tr | -0,48% |
Thu nhập ròng | -14,20 Tr | -116,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | -112,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,37 Tr | 65,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -15.338,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,54 Tr | -52,82% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 164,88% |
Tổng nợ | 3,36 T | 167,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,20 Tr | -116,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,03 Tr | 3.334,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,95 Tr | -184,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,46 Tr | -45,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,32 Tr | -106,85% |
Dòng tiền tự do | -658,56 Tr | -106,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
901