Trang chủBAUTO • KLSE
add
Bermaz Auto Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,30 RM - 1,35 RM
Phạm vi một năm
1,29 RM - 2,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T MYR
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
11,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,86 Tr | -35,76% |
Chi phí hoạt động | 591,98 Tr | -34,18% |
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | -55,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -30,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,10 Tr | -48,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,34 Tr | -12,22% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -3,03% |
Tổng nợ | 1,00 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | -55,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,78 Tr | -76,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | -649,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,02 Tr | 39,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,84 Tr | -21,79% |
Dòng tiền tự do | -100,58 Tr | -491,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
916