Trang chủBBSE3 • BVMF
add
BB Seguridade Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
36,14 R$
Mức chênh lệch một ngày
35,98 R$ - 36,32 R$
Phạm vi một năm
30,59 R$ - 37,75 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,30 T BRL
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
7,28%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 50,86 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 179,16 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 9,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | 83,72% |
Tổng tài sản | 19,21 T | 18,34% |
Tổng nợ | 6,96 T | 24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 8,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | 124,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | 20,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 221,06% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | 29,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
222