Trang chủBBSI • NASDAQ
add
Barrett Business Services Inc
42,59 $
Trước giờ mở cửa:(1,67%)+0,71
43,30 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 04:14:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,78 $
Mức chênh lệch một ngày
41,67 $ - 42,59 $
Phạm vi một năm
27,06 $ - 44,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
107,16 N
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,28 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 50,96 Tr | 10,72% |
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | 7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 10,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,35 Tr | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,36 Tr | -26,98% |
Tổng tài sản | 725,77 Tr | 5,18% |
Tổng nợ | 510,38 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | 7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,00 N | -102,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,98 Tr | -150,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,36 Tr | 12,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,28 Tr | -626,48% |
Dòng tiền tự do | -22,07 Tr | -517,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130.513