Trang chủBBSN • LON
add
Brave Bison Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,15 GBX - 2,25 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 2,96 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
27,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -12,26% |
Thu nhập ròng | 609,50 N | 637,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 683,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,50 N | 443,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | 54,70% |
Tổng tài sản | 31,10 Tr | 24,72% |
Tổng nợ | 11,07 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,50 N | 637,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,00 N | 116,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,00 N | 101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,00 N | -106,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,50 N | 98,47% |
Dòng tiền tự do | 671,00 N | 200,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
251