Trang chủBCA • ASX
add
Black Canyon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
41,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,62 N | 1.163,34% |
Chi phí hoạt động | 993,85 N | 94,32% |
Thu nhập ròng | -748,97 N | -49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,86 | 88,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,76 N | -7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,04 N | -40,63% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | 2,74% |
Tổng nợ | 264,58 N | -51,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,97 N | -49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,18 N | -2.512,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,55 N | 56,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,73 N | 29,89% |
Dòng tiền tự do | -56,81 N | 93,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web