Trang chủBCAN • NASDAQ
add
Femto Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
4,08 $ - 1.049,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr USD
Số lượng trung bình
34,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,62 N | -49,71% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 16,88% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -276,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,33 N | -648,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 168,56% |
Tổng tài sản | 34,00 Tr | -31,39% |
Tổng nợ | 31,07 Tr | 7.262,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -276,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -8,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,26 N | -97,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -216,29% |
Dòng tiền tự do | -830,58 N | 26,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8