Trang chủBCART • EBR
add
Biocartis Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 €
Phạm vi một năm
0,28 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,18 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.DJI
0,035%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | — |
Thu nhập ròng | -15,63 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -105,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 112,98 Tr | — |
Tổng nợ | 166,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,63 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
526