Trang chủBCJ • FRA
add
Basic Net SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 €
Phạm vi một năm
2,87 € - 8,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
402,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,69 Tr | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 30,22 Tr | 16,65% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -62,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -61,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -81,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,35 Tr | 49,88% |
Tổng tài sản | 464,82 Tr | 4,01% |
Tổng nợ | 305,02 Tr | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -62,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,35 Tr | 0,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 20,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,56 Tr | -0,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 Tr | 23,75% |
Dòng tiền tự do | -457,25 N | -110,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.082