Trang chủBCT • BKK
add
Birla Carbon (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
67,75 ฿
Phạm vi một năm
53,00 ฿ - 76,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
21,00 T THB
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | -8,37% |
Chi phí hoạt động | 154,13 Tr | 14,21% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -186,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,85 | -194,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,88 Tr | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -17,51% |
Tổng tài sản | 33,51 T | -2,36% |
Tổng nợ | 1,94 T | -45,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -186,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,50 Tr | -128,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,49 Tr | 78,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,72 Tr | 0,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -220,19% |
Dòng tiền tự do | -752,59 Tr | -920,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215